Khóa: 2018 – 2019
Trường: New York University (#29 NU)
Ngành: Kinh Doanh
Học Bổng: 2,1 tỷ đồng
TOEFL: 116
SAT: 1520
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Villanova University (#46 NU)
Ngành: Tài chính
Học Bổng: 3,1 tỷ đồng
TOEFL: 103
SAT: 1430
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Knox College (#66 LAC)
Ngành: Quản Trị Kinh Doanh
Học Bổng: 3,9 tỷ đồng
IELTS: 6.5
SAT: 1210
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Earlham College
(#80 LAC)
Ngành: Kinh Doanh
Học Bổng: 3,8 tỷ đồng
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Fordham University (#74 NU)
Ngành: Kinh Doanh
Học Bổng: 4,5 tỷ đồng
TOEFL: 99
SAT: 1390
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Clark University (#91 NU)
Ngành: Marketing
Học Bổng: 2,4 tỷ đồng
IELTS: 7.0
SAT: 1080
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Miami University (#91 NU)
Ngành: Tài chính
IELTS: 6.5
TOEFL: 1340
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Texas Christian University (#97 NU)
Ngành: Kinh doanh
Học bổng: 3,7 tỷ đồng
IELTS: 6.5
SAT: 1250
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Miami University (#96 NU)
Ngành: Kinh doanh quốc tế
Học Bổng: 3,1 tỷ đồng
IELTS: 7.5
SAT: 1370
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Miami University (#96 NU)
Ngành: Kinh Doanh
Học Bổng: 2,8 tỷ đồng
IELTS: 7.0
SAT: 1400
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Fairfield University (#3 RU)
Ngành: Tài chính
Học Bổng: 3,5 tỷ đồng
IELTS: 8.0
SAT: 1440
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Fairfield University (#3 RU North)
Ngành: Kinh doanh
Học Bổng: 3,5 tỷ đồng
SAT: 1290
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Texas Christian University (#97 NU)
Ngành: Kinh Doanh
Học bổng: 4,2 tỷ đồng
IELTS: 6.0
SAT: 1240
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Texas Chrisitian University (#97 NU)
Ngành: Marketing
Học bổng: 4,5 tỷ đồng
IELTS: 8.0
SAT: 1470
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Drexel University (#97 NU)
Ngành: Tài chính
Học Bổng: 3,8 tỷ đồng
IELTS: 7.5
SAT: 1440
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Northern State University (#101 RU)
Ngành: Kinh tế
IELTS: 7.0
SAT: 1330
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Drexel University (#102 NU)
Ngành: Kinh doanh
Học Bổng: 3,2 tỷ đồng
IELTS: 7.5
SAT: 1340
Khóa: 2018 – 2019
Trường: St John’s University (#179 NU)
Ngành: Kinh Doanh
Học Bổng: 1,8 tỷ đồng
IELTS: 5.5
SAT: 1060
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Suffolk University (#38 RU)
Ngành: Kinh doanh
IELTS: 5.5
SAT: 980
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Case Western Reserve University (#40 NU)
Ngành: Hóa sinh
Học bổng: 4,2 tỷ đồng
IELTS: 7.5
SAT: 1440
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Case Western Reserve University (#40 NU)
Ngành: Khoa học máy tính
Học Bổng: 3,7 tỷ đồng
IELTS: 8.5
ACT: 32
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Bowdoin College (#6 LAC)
Ngành: Khoa Học Máy Tính
Học bổng: 4,8 tỷ đồng
TOEFL: 109
ACT: 35
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Union College (#45 LAC)
Ngành: Khoa Học Máy Tính
Học Bổng: 3,6 tỷ đồng
IELTS: 7.0
SAT: 1300
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Purdue University (#57 NU)
Ngành: Vật lý
Học Bổng: 3,8 tỷ đồng
TOEFL: 96
SAT: 1500
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Worcester Polytechnic Institute (#74 NU)
Ngành: Phát triển game
Học Bổng: 2,2 tỷ đồng
IELTS: 7.0
SAT: 1360
Khóa: 2018 – 2019
Trường: College of Wooster (#66 LAC)
Ngành: Khoa học chính trị
Học Bổng: 3,7 tỷ đồng
IELTS: 7.5
SAT: 1450
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Luther College (#100 LAC)
Ngành: Vật lý
Học Bổng: 3,8 tỷ đồng
IELTS: 8.0
SAT: 1520
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Miami University (#91 NU)
Ngành: Khoa học máy tính
Học Bổng: 2,5 tỷ đồng
IELTS: 8.0
SAT: 1440
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Illinois Institute Of Technology (#117 NU)
Ngành: Khoa Học Máy Tính
Học bổng: 1,9 tỷ đồng
TOEFL: 98
SAT: 1150
Khóa: 2018 – 2019
Trường: University of Arizona (#117 NU)
Ngành: Khoa học máy tính
Học Bổng: 1,5 tỷ đồng
SAT: 1350
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Trinity University (#1 RU)
Ngành: Khoa Học Máy Tính
IELTS: 6.5
SAT: 1350
Khóa: 2018 – 2019
Trường: University of Texas-Dallas (#147 NU)
Ngành: Khoa Học Máy Tính
Học Bổng: 3,9 tỷ đồng
TOEFL:111
ACT: 31
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Drexel University (#97 NU)
Ngành: Quan hệ quốc tế
Học Bổng: 3,9 tỷ đồng
IELTS: 7.0
SAT: 1360
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Drexel University (#97 NU)
Ngành: Tâm lý học
Học Bổng: 3,2 tỷ đồng
IELTS: 7.0
SAT: 1230
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Davidson College (#17 LAC)
Ngành: Quốc tế học
Học Bổng: 4,6 tỷ đồng
TOEFL: 104
SAT: 1480
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Denison University (#43 LAC)
Ngành: Truyền thông
Học Bổng: 3,9 tỷ đồng
TOEFL: 82
SAT: 1150
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Rhodes College (#53 LAC)
Ngành: Truyền thông
Học Bổng: 4,2 tỷ đồng
TOEFL: 104
SAT: 1440
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Dickinson College (#46 LAC)
Ngành: Sư phạm
Học Bổng: 5 tỷ đồng
IELTS: 8.0
SAT: 1440
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Lawrence University (#58 LAC)
Ngành: Tâm Lý Học
Học Bổng: 3,9 tỷ đồng
SAT: 1380
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Juniata College (#82 LAC)
Ngành: Truyền Thông
Học Bổng: 3,8 tỷ đồng
IELTS: 6.5
SAT: 1340
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Wesleyan College (#145 LAC)
Ngành: Truyền thông
Học Bổng: 3,5 tỷ đồng
IELTS: 6.0
SAT: 1210
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Trinity University (#1 RU)
Ngành: Truyền thông
Học Bổng: 3,3 tỷ đồng
IELTS: 7.5
SAT: 1390
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Trinity University (#1 RU)
Ngành: Tâm Lý Học
Học Bổng: 3,3 tỷ đồng
IELTS: 8.0
SAT: 1450
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Emhurst College (#24 RU)
Ngành: Truyền thông
Học Bổng: 2,8 tỷ đồng
TOEFL: 84
SAT: 1270
Khóa: 2018 – 2019
Trường: Parson The New School of Design (#1 Thế Giới về Design)
Ngành: Thiết kế Nội thất
Học Bổng: 1,1 tỷ đồng