Xếp hạng 20 trường Đại học danh tiếng hàng đầu ở Mỹ

Contents

Du học Mỹ từ lâu đã là ước mơ của nhiều sinh viên Quốc tế. Với hệ thống giáo dục chất lượng cao, ngành học đa dạng, cơ hội nghề nghiệp rộng mở, du học tại Mỹ là lựa chọn hàng đầu của nhiều bậc phụ huynh và học sinh. Chính sách rộng mở cho sinh viên Quốc tế khiến Mỹ trở thành điểm đến lý tưởng trong hành trình du học. Các trường đại học ở Mỹ luôn chú trọng vào sự sáng tạo, nghiên cứu và đổi mới, giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận với những công nghệ và xu hướng học thuật mới nhất. Bên cạnh đó, văn hóa đa dạng và cơ hội kết nối với các chuyên gia trong ngành cũng là điểm cộng lớn đối với những ai muốn xây dựng sự nghiệp quốc tế.

Do vậy, xếp hạng các trường Đại học tại Mỹ được rất nhiều phụ huynh và các bạn học sinh quan tâm. Trong bài viết này, GPA sẽ tổng hợp bảng xếp hạng Top 20 trường Đại học danh tiếng hàng đầu nước Mỹ nhằm giúp các bậc phụ huynh và các bạn học sinh có thêm thông tin cho việc lựa chọn trường Đại học tại Mỹ phù hợp.

Danh sách xếp hạng các trường Đại học ở Mỹ bởi U.S. News & World Report là một trong những bảng xếp hạng uy tín và có ảnh hưởng nhất, danh sách xếp hạng các trường đại học dựa trên cơ sở vật chất cho sinh viên, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp, số lượng sinh viên tốt nghiệp với mức lương khởi điểm cao:

Princeton University

Home | Princeton University

Vị trí: Princeton, New Jersey

Được thành lập năm 1746, Princeton là một trong những trường đại học cổ nhất ở Hoa Kỳ, ban đầu có tên College of New Jersey. Năm 1896, trường chính thức đổi tên thành Princeton University. Princeton là một trong tám trường thuộc khối ivy league.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 4-5% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Nghệ thuật tự do, khoa học máy tính, kinh tế, vật lý, khoa học chính trị, và nghiên cứu quốc tế.

 

Massachusetts Institute of Technology (MIT)

Massachusetts Institute of Technology - VNIS Education

Vị trí: Cambridge, Massachusetts

MIT được thành lập năm 1861 với mục tiêu phát triển khoa học và kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa. Trường nổi bật với nhiều đổi mới trong nghiên cứu khoa học.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 5% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Khoa học máy tính, kỹ thuật điện, kỹ thuật sinh học, vật lý, kinh tế, và khoa học vũ trụ

 

Harvard University

Harvard University: Admissions 2025, Fees, Rankings, Scholarships, and Courses

Vị trí: Cambridge, Massachusetts

Harvard được thành lập năm 1636, là trường đại học cổ nhất ở Hoa Kỳ. Trường nổi tiếng với mạng lưới cựu sinh viên hùng hậu và hệ thống thư viện khổng lồ.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 3% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Luật, y khoa, kinh doanh, khoa học chính trị, khoa học xã hội, và nghệ thuật tự do.

 

Stanford University

Stanford University | History, Location, & Notable Alumni | Britannica

Vị trí: Stanford, California

Stanford được thành lập năm 1885 bởi Leland và Jane Stanford nhằm tưởng nhớ con trai họ. Trường nằm gần trung tâm công nghệ Thung lũng Silicon.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 4% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Kinh doanh, khoa học máy tính, kỹ thuật, y khoa, nghiên cứu môi trường.

 

Yale University

Campus Reform | Campus Profile: Yale University

Vị trí: New Haven, Connecticut

Yale được thành lập năm 1701, ban đầu là Collegiate School. Trường nổi bật nhờ hệ thống thư viện phong phú và các câu lạc bộ truyền thống.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 5% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Luật, khoa học xã hội, nghệ thuật tự do, kinh doanh, và nghiên cứu quốc tế.

 

California Institute of Technology

California Institute of Technology - VNIS Education

Vị trí: Pasadena, California

Caltech được thành lập năm 1891 với tên ban đầu là Throop University. Trường nổi bật với quy mô nhỏ nhưng có sự ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 3% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Vật lý, khoa học địa chất, kỹ thuật hàng không và du hành vũ trụ, khoa học máy tính.

 

Duke University

Duke University | Private Research University, Blue Devils, ACC | Britannica

Vị trí: Durham, North Carolina

Duke được thành lập năm 1838 dưới tên Trinity College. Năm 1924, trường được đổi tên thành Duke University theo tên gia đình Washington Duke.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 7% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Luật, y khoa, khoa học môi trường, nghệ thuật, kinh tế

 

Johns Hopkins University

Johns Hopkins University Joins CUMU | CUMU

Vị trí: Baltimore, Maryland

Johns Hopkins được thành lập năm 1876 nhờ sự tài trợ của thương nhân Johns Hopkins. Trường đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu sinh học.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 8% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Y khoa, khoa học môi trường, khoa học xã hội, khoa học máy tính, kinh doanh.

 

Northwestern University

Northwestern ranked #9 by U.S. News & World Report - Northwestern Now

Vị trí: Evanston, Illinois

Thành lập năm 1851, Northwestern nổi bật nhờ chương trình giáo dục nghiên cứu cao cấp và hệ thống câu lạc bộ sống động.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 7% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Khoa học chính trị, khoa học sinh học, kinh doanh, nghệ thuật tự do.

 

University of Pennsylvania

University of Pennsylvania — Landmark Review | Condé Nast Traveler

Vị trí: Philadelphia, Pennsylvania

Được Benjamin Franklin thành lập năm 1740, trường nổi bật với triết lý kết hợp nghệ thuật tự do và nghiệp vụ.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 6% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Kinh doanh, luật, y khoa, khoa học xã hội, khoa học nhân văn.

 

Cornell University

Cornell University | Botanic Gardens & Lab of Ornithology

Vị trí: Ithaca, New York

Cornell được thành lập năm 1865 với mục tiêu “mở làng giáo dục cho mọng người.” Trường cung cấp một loạt chương trình đào tạo phong phú.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 8% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Khoa học nông nghiệp, kỹ thuật, nghệ thuật tự do, y khoa, khoa học xã hội.

 

University of Chicago

This Chicago University Was Ranked As One Of The Best In the World

Vị trí: Chicago, Illinois

Thành lập năm 1890, trường nổi tiếng nhờ các nghiên cứu đỗi mới và các học thuyết đột phá trong khoa học xã hội.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 5% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Khoa học kinh tế, nghệ thuật tự do, luật, khoa học chính trị.

 

Brown University

About Brown | Brown University

Vị trí: Providence, Rhode Island

Thành lập năm 1764, Brown là một trong những trường Ivy League danh tiếng nhất. Trường nổi tiếng với chương trình học linh hoạt, cho phép sinh viên tự thiết kế khóa học.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 5% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Nghệ thuật tự do, khoa học nhân văn, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên.

 

Columbia University

Education Department sends warning to Columbia's accreditor

Vị trí: New York, New York

Columbia được thành lập năm 1754, là một trong những trường đại học cổ nhất ở Mỹ. Ban đầu mang tên King’s College, sau đó đổi tên thành Columbia.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 4% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Luật, kinh doanh, y khoa, nghệ thuật tự do, khoa học xã hội, nghiên cứu quốc tế.

 

Darthmouth College

What Is Dartmouth Known For? - Crimson Education UK

Vị trí: Hanover, New Hampshire

Thành lập năm 1769, Dartmouth đọc đáo với quy mô nhỏ, chú trọng vào nghiên cứu nghệ thuật tự do và khoa học.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 6% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Khoa học chính trị, kinh tế, nghệ thuật tự do, khoa học nhân văn.

 

University of California, Los Angeles

UCLA named No. 1 U.S. public institution by U.S. News & World Report for third consecutive year | UCLA

Vị trí: Los Angeles, California

UCLA được thành lập năm 1919, là một trong những trường công lập hàng đầu ở Mỹ với các chương trình nghiên cứu xuất sắc.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 9% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Kinh doanh, khoa học máy tính, nghệ thuật tự do, y khoa, khoa học xã hội.

 

University of California – Berkley (UC Berkley)

University of California at Berkeley | TCLF

Vị trí: Berkeley, California

Thành lập năm 1868, UC Berkeley là một trong những trường công lập danh tiếng nhất thế giới nhờ chất lượng giáo dục và nghiên cứu.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 12% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Khoa học máy tính, kinh doanh, khoa học tự nhiên, nghệ thuật xây dựng

 

Rice University

Rice University | Private, Research, Houston | Britannica

Vị trí: Houston, Texas

Thành lập năm 1912, Rice được biết đến nhờ chương trình nghiên cứu mạnh và tỷ lệ giảng viên/sinh viên rất tốt.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 8% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Kỹ thuật, khoa học môi trường, khoa học tự nhiên, nghệ thuật nhân văn.

University of Notre Dame

University of Notre Dame | Catholic, Private, Research University | Britannica

Vị trí: Notre Dame, Indiana

Thành lập năm 1842, Notre Dame là một trường tôn giáo được biết đến nhờ sự kết hợp giữa nghiên cứu nghiêm ngặt và tinh thần cống đồng.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 12% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Kinh doanh, nghệ thuật tự do, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên.

Vanderbilt University

Vanderbilt University | QuestBridge

Vị trí: Nashville, Tennessee

Thành lập năm 1873, Vanderbilt nổi bật nhờ chương trình nghiên cứu đổi mới và cộng đồng sinh viên năng động.

Tỷ lệ chấp nhận: Khoảng 6% (năm 2023).

Các ngành đào tạo: Khoa học máy tính, kinh doanh, khoa học tự nhiên, nghệ thuật nhân văn.

 

Du học Mỹ là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng mang lại nhiều trải nghiệm đáng giá. Do vậy, việc lựa chọn trường đại học phù hợp với mục tiêu học tập và nghề nghiệp là vô cùng quan trọng đối với mỗi sinh viên. Với những đánh giá từ các chuyên gia giáo dục, danh sách 20 trường đại học hàng đầu tại Mỹ không chỉ phản ánh chất lượng giảng dạy mà còn là những cánh cửa mở ra vô vàn cơ hội phát triển nghề nghiệp cho sinh viên quốc tế. Việc học tại Mỹ không chỉ giúp sinh viên có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn trang bị những kỹ năng sống và làm việc trong môi trường toàn cầu. Chính những trải nghiệm này sẽ mở ra những cánh cửa cơ hội, giúp sinh viên đạt được những mục tiêu lớn trong tương lai và tạo dựng một nền tảng vững chắc cho sự nghiệp.

Bài viết liên quan